--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kho tàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kho tàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kho tàng
+ noun
treasure
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
kho tàng
:
treasure
+
hàng xách
:
Selling on commissionBuôn hàng xách -To sell on commission
+
phục chức
:
Reinstate, restore
+
ontological
:
(triết học) (thuộc) bản thể học
+
phó phòng
:
Deputy chief of bureau